Gõ bình thường với | ||
Kiểu gõ dấu ChuVietNhanh | ||
Dấu-Chữ | Gõ | Ví dụ |
sắc | 1 | a1 → á |
huyền | 2 | a2 → à |
hỏi | 3 | a3 → ả |
ngã | 4 | a4 → ã |
nặng | 5 | a5 → ạ |
â | 6 | 6n → ân |
ê | 7 | 7n → ên |
ô | 8 | 8n → ôn |
ă | 9 | 9n → ăn |
ư | [ | c[ → cư |
ơ | ] | c] → cơ |
đ | d | da → đa |
d | z | za → da |
6, 7, 8, 9, [, ], z | gõ lặp | 66, 77, [[, ]], zz → 6, 7, [, ], z |
Tắt dấu | \ | a\2 → a2 |
Hoặc gõ nhanh hơn nếu kết hợp với | ||
Cách gõ Chữ Việt Nhanh | ||
Không gõ dấu sắc ở từ có chữ cuối là: c, p, t, ch. ChuVietNhanhKey tự thêm vào. Ví dụ: boc → bóc | ||
Phụ âm đầu chữ | Gõ | Ví dụ |
ph | f | fa → pha |
qu | q | qa → qua |
k | c | ce → ke |
kh | k | ki → khi |
gi | j | ja → gia |
gh | g | gi → ghi |
ng-ngh | w | wa → nga wi → nghi |
ch | 2 | 2a → cha |
nh | 3 | 3a → nha |
th | 4 | 4a → tha |
tr | 5 | 5a → tra |
Phụ âm cuối chữ | Gõ | Ví dụ |
ng | g | lag → lang |
nh | h | ah → anh |
ch | k | ak → ách |
52 vần "Nguyên âm ghép + chữ cái cuối" Rút gọn nguyên âm ghép. Đồng thời, thay chữ cái cuối | ||||
Nguyên âm ghép | Gõ | Chữ cái cuối | Gõ | Ví dụ |
uyê | y | p | f | tyd, yl → tuyết, uyên |
iê, yê | i | t | d | id, tif, il, liv, wiz, iw → yết, tiếp, yên, liêm, nghiêng, yêu |
uô | u | c | s | sud, kuz → suốt, khuông |
ươ | ư ([) | n | l | b[s, f[z → bước, phương |
uâ | â (6) | m | v | 6d, k6j → uất, khuây |
uơ | ơ (]) | i, y | j | h]d5 → huợt |
oă | ă (9) | ng | z | w9s, x9l → ngoắc, xoăn |
oe | e | o, u | w | hel → hoen |
oa | o | kod, koj → khoát, khoai | ||
vần oay | a | laj haj → loay hoay |
© Bộ gõ Tiếng Việt ChuVietNhanhKey, 2017 - 2019, được phát triển bởi Huỳnh Trọng Nghĩa
chuvietnhanhkey.sf.net, chuvietnhanhkey.sourceforge.io, chuvietnhanhkey.github.io